83 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 27 | 1 | 0 | 7 | 0 |
80 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
79 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
73 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |