84 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 50 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |