82 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 15 | 0 | 0 |
81 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 14 | 0 | 0 |
80 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 3 | 3 | 0 | 0 |
79 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 13 | 0 | 0 |
78 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 39 | 22 | 0 | 0 |
76 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 0 |
74 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 0 | 0 |
73 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 1 | 0 |
72 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 0 | 2 | 0 |
71 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 0 | 2 | 0 |