83 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
82 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 32 | 0 | 1 | 0 |
81 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 22 | 23 | 1 | 0 | 0 |
80 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 28 | 24 | 1 | 1 | 0 |
79 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 26 | 21 | 0 | 1 | 0 |
78 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 15 | 12 | 0 | 0 | 0 |
76 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |