82 | FC Trebisov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 23 | 2 | 7 | 9 | 0 |
81 | FC Trebisov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 2 | 13 | 0 |
80 | FC Trebisov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 3 | 15 | 7 | 0 |
79 | FC Trebisov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 2 | 7 | 7 | 0 |
76 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |