83 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
82 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
81 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 40 | 3 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 2 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 2 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC P'yongyang #23 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 1 |