82 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 2 | 0 | 0 |
81 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 3 | 0 |
80 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 0 | 4 | 0 |
79 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 0 | 2 | 0 |
78 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 40 | 0 | 2 | 0 |
77 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
77 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 6 | 1 |
75 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 5 | 0 |
74 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 1 | 0 |
73 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 1 | 0 |
72 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 1 | 0 |
71 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 2 | 0 |