83 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
78 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 47 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |