78 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 3 | 1 | 0 |
75 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 32 | 9 | 0 |
74 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 30 | 7 | 0 |
73 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 30 | 2 | 0 |
72 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 0 | 1 |
71 | FC Saint John’s #2 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 4 | 0 |