Bagindawo Masingwa: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | ![]() | ![]() | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | ![]() | ![]() | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | ![]() | ![]() | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ![]() | ![]() | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | ![]() | ![]() | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | ![]() | ![]() | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | ![]() | ![]() | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | ![]() | ![]() | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | ![]() | ![]() | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ![]() | ![]() | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 8 20 2023 | ![]() | ![]() | (RSD847 965) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 14) của Omaruru vào thứ năm tháng 2 2 - 13:03.
![Bagindawo Masingwa Bagindawo Masingwa](https://rockingsoccer.com/faces/2AIH0A3139-14 0-DC2XPX.png)