83 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 7 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 44 | 6 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 2 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 8 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 3 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Cooper | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |