80 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 34 | 1 | 0 | 1 | 1 |
73 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 40 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Munička | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |