83 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 2 | 9 | 4 | 1 |
82 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 1 | 5 | 11 | 0 |
81 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 0 | 8 | 9 | 0 |
80 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 3 | 4 | 0 |
79 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 1 | 9 | 10 | 0 |
78 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 49 | 0 | 14 | 12 | 0 |
77 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 49 | 0 | 7 | 10 | 0 |
76 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 52 | 1 | 8 | 7 | 0 |
75 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 41 | 0 | 3 | 5 | 0 |
74 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |