83 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 1 | 0 | 0 |
82 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 0 | 0 | 0 |
81 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 0 |
78 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Preili #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 12 | 0 | 0 |
76 | FC Daugavpils #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 15 | 0 | 0 |
75 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 1 | 0 | 0 |
73 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 |
72 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 |
71 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |