84 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 18 | 0 | 4 | 6 | 0 |
83 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 3 | 6 | 7 | 0 |
82 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 2 | 13 | 5 | 0 |
81 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 25 | 0 | 10 | 3 | 0 |
80 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 1 | 12 | 2 | 0 |
79 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 1 | 8 | 6 | 1 |
78 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 3 | 5 | 6 | 0 |
77 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 0 | 6 | 3 | 0 |
76 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 0 | 8 | 9 | 0 |
75 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 1 | 4 | 7 | 0 |
74 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
73 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 29 | 0 | 1 | 8 | 0 |
72 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 31 | 1 | 4 | 6 | 0 |
71 | Bağcılarspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.4] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |