82 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 12 | 0 |
76 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |