81 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 32 | 1 | 0 | 3 | 1 |
79 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
78 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 53 | 2 | 0 | 3 | 0 |
75 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Studenicani | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Fundeni Zărnești | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |