84 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 3 | 0 | 3 | 0 |
81 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |