83 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 30 | 3 | 1 | 0 |
82 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 35 | 32 | 0 | 0 | 0 |
81 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 27 | 3 | 0 | 0 |
80 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 40 | 1 | 1 | 0 |
79 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 19 | 2 | 2 | 0 |
78 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 25 | 0 | 1 | 0 |
77 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 40 | 3 | 2 | 0 |
76 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 35 | 4 | 1 | 0 | 0 |
75 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 36 | 1 | 2 | 0 |
74 | Thanh Khê | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 14 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |