84 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 10 | 13 | 2 | 0 | 0 |
83 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 37 | 21 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 52 | 1 | 2 | 0 |
81 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 32 | 3 | 2 | 0 |
80 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 28 | 3 | 3 | 0 |
79 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 33 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 36 | 52 | 3 | 1 | 0 |
76 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 38 | 55 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Villa Nueva #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 阿波罗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 阿波罗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |