80 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 10 | 2 | 0 | 0 |
79 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
78 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 40 | 24 | 1 | 0 |
77 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 18 | 1 | 0 |
76 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 2 | 0 | 0 |
75 | Natitingou #2 | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 17 | 2 | 0 |
74 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 0 | 0 | 1 |
72 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 0 | 2 | 0 |