84 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 |
83 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 21 | 24 | 7 | 0 |
82 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 4 | 9 | 8 | 0 |
81 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 31 | 17 | 34 | 6 | 1 |
80 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 19 | 26 | 8 | 0 |
79 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 27 | 18 | 24 | 9 | 0 |
78 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 13 | 30 | 9 | 0 |
77 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 17 | 21 | 6 | 0 |
76 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Saint_Grall 89 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |