84 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
83 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 上饶鸡腿 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
75 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |