84 | FC Hulan milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 24 | 60 | 7 | 2 | 0 |
83 | 佛系青年 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 39 | 1 | 0 | 0 |
82 | 佛系青年 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 40 | 2 | 4 | 0 |
81 | 佛系青年 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 30 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC K ai xin | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |