84 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | Puskás Akadémia | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 55 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | Tromsdalen | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Newcastle United | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Losing Eleven | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |