80 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 47 | 7 | 0 |
79 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 1 | 2 | 5 | 1 |
79 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 9 | 0 | 4 | 1 | 0 |
77 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 |
76 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
75 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | J'en-ai-marre | Giải vô địch quốc gia Guyana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |