80 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 8 | 0 | 1 | 0 |
79 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
78 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 3 | 1 | 1 | 0 |
77 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 34 | 1 | 1 | 0 |
76 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | GOATY Club | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 14 | 15 | 2 | 3 | 0 |
75 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |