82 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 15 | 5 | 36 | 0 | 0 |
81 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 24 | 9 | 45 | 0 | 0 |
80 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 5 | 52 | 1 | 0 |
79 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 1 | 35 | 1 | 0 |
78 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 4 | 65 | 1 | 0 |
77 | ansel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 1 | 69 | 0 | 0 |
76 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 56 | 4 | 32 | 10 | 0 |
75 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 34 | 1 | 2 | 3 | 0 |
74 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |