83 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
74 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |