82 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 20 | 0 | 1 |
81 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 28 | 0 | 0 |
80 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 5 | 2 | 0 | 0 |
78 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 0 |
77 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 0 |
76 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 1 | 0 |
75 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 2 | 0 |
74 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 3 | 0 |
73 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 15 | 0 | 3 | 0 |
72 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 13 | 0 | 1 | 0 |
71 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 1 |