80 | HITGOT | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 32 | 31 | 3 | 1 | 0 |
79 | HITGOT | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 28 | 23 | 0 | 1 | 0 |
78 | HITGOT | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 36 | 27 | 1 | 3 | 0 |
77 | HITGOT | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 37 | 24 | 0 | 1 | 0 |
76 | Ponteareas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 38 | 33 | 0 | 2 | 0 |
75 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |