82 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
80 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 2 | 0 | 3 | 1 |
79 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 1 | 0 | 7 | 0 |
78 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
74 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
73 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 44 | 0 | 0 | 8 | 0 |
72 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |