84 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 13 | 20 | 1 | 0 | 0 |
83 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 49 | 2 | 1 | 0 |
82 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 46 | 1 | 0 | 0 |
81 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 42 | 0 | 0 | 0 |
80 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 51 | 2 | 0 | 0 |
79 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 44 | 1 | 0 | 0 |
78 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 27 | 2 | 0 | 0 |
77 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 28 | 4 | 0 | 0 |
76 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 23 | 0 | 1 | 0 |
75 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 18 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Funafuti #36 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 40 | 59 | 8 | 1 | 0 |
73 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Mainz 05 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |