82 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 23 | 10 | 0 | 0 |
81 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 9 | 0 | 0 |
80 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 15 | 0 | 0 |
79 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 9 | 0 | 0 |
78 | San Antonio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 20 | 0 | 0 |
77 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 11 | 0 | 0 |
76 | 武汉AAA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 18 | 0 | 0 | 0 |
74 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 0 | 0 | 0 |
73 | Fairytale | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | SLB América | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 4 | 0 | 0 | 0 |