83 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
82 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
81 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 29 | 0 | 0 | 9 | 1 |
80 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 2 | 3 | 9 | 0 |
79 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 2 | 2 | 9 | 0 |
78 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 38 | 1 | 21 | 7 | 0 |
77 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 34 | 2 | 8 | 9 | 0 |
76 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 31 | 2 | 3 | 6 | 1 |
75 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 34 | 1 | 3 | 8 | 0 |
74 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 32 | 1 | 1 | 14 | 0 |
73 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 30 | 1 | 1 | 9 | 1 |
72 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 32 | 0 | 0 | 13 | 0 |
71 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 22 | 0 | 0 | 9 | 0 |