80 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 1 | 20 | 1 | 0 |
79 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 2 | 14 | 1 | 0 |
78 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 5 | 15 | 0 | 0 |
77 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 0 | 6 | 1 | 0 |
76 | FC Macau #35 | Giải vô địch quốc gia Macau | 43 | 0 | 6 | 3 | 0 |
75 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |