83 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 0 | 1 | 12 | 1 |
82 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 1 | 12 | 12 | 0 |
81 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 3 | 11 | 1 |
80 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
79 | Căţaua Leşinată BC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 0 | 0 | 15 | 0 |
78 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 10 | 0 | 6 | 1 | 1 |
77 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 10 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 2 | 11 | 0 |
75 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 53 | 0 | 5 | 4 | 0 |
74 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 35 | 6 | 20 | 12 | 0 |
74 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Radom #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 24 | 4 | 8 | 9 | 1 |
72 | Atletico Vila-real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 2 | 21 | 6 | 0 |
72 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |