83 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 29 | 12 | 2 | 3 | 0 |
82 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 25 | 6 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 13 | 3 | 1 | 0 |
80 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 28 | 12 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 14 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 27 | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 7 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 21 | 1 | 0 | 5 | 0 |