80 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 2 | 0 |
79 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 1 | 0 |
78 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 0 |
77 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 1 | 0 |
76 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 34 | 0 | 0 |
75 | FC Gaborone #11 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 2 | 0 |
74 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 3 | 0 |
73 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 |
73 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 0 |
72 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 3 | 0 |
71 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 16 | 1 | 0 |