81 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 4 | 2 | 7 | 0 | 0 |
80 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 17 | 58 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
79 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 11 | 58 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
79 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC BOFH | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 2 | 32 | 7 | 0 |
73 | AC Florence | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 32 | 1 | 23 | 12 | 2 |
72 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Irruentes | Giải vô địch quốc gia Italy | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |