80 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 19 | 41 | 4 | 1 | 0 |
79 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 39 | 2 | 0 | 0 |
78 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 53 | 1 | 0 | 0 |
77 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 47 | 0 | 0 | 0 |
76 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 23 | 0 | 1 | 0 |
75 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 18 | 13 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 38 | 23 | 1 | 1 | 0 |
73 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 25 | 1 | 1 | 0 |
72 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |