80 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 0 | 2 | 3 | 0 |
79 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 4 | 10 | 0 |
78 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 8 | 0 |
77 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |