80 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 5 | 17 | 8 | 0 |
79 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 3 | 14 | 11 | 1 |
78 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 14 | 34 | 10 | 0 |
77 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 5 | 12 | 11 | 0 |
76 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 34 | 5 | 14 | 14 | 0 |
75 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 16 | 6 | 13 | 8 | 0 |
75 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | 老友面 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |