84 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 3 | 0 | 0 |
83 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 0 |
82 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 1 | 0 | 0 |
81 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 1 | 0 | 0 |
80 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 2 | 0 | 0 |
79 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 0 | 0 | 0 |
78 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 0 |
77 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 38 | 1 | 0 | 0 |
76 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
75 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 1 | 1 | 0 |
74 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 25 | 9 | 0 | 0 |
73 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 0 |
72 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 2 | 0 |