83 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 6 | 7 | 6 | 0 |
82 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 14 | 16 | 12 | 0 |
81 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 25 | 7 | 20 | 7 | 0 |
80 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 11 | 7 | 10 | 0 |
79 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 8 | 10 | 5 | 2 |
78 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 34 | 9 | 10 | 12 | 0 |
77 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 31 | 6 | 9 | 14 | 1 |
76 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |