80 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 69 | 1 | 5 | 0 |
79 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 58 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 3 | 0 |
78 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 38 | 54 | 3 | 6 | 0 |
77 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 83 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
76 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |