80 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 7 | 16 | 7 | 0 |
79 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 3 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 12 | 0 |
78 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 7 | 27 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 0 |
77 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 9 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
76 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 6 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 1 |
75 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 3 | 8 | 10 | 0 |
74 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 2 | 8 | 6 | 0 |
73 | FC Dapaong | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 8 | 10 | 8 | 0 |
72 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Bostancı Jimnastik Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |