80 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 24 | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Nassau #10 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 49 | 36 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |