80 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 31 | 0 | 0 |
79 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 37 | 2 | 0 |
78 | Katiola | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 33 | 0 | 0 |
77 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 13 | 1 | 0 |
76 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 |
75 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 1 | 0 |
74 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 1 | 0 |
73 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 42 | 4 | 0 |
72 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 3 | 0 |
71 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 1 | 0 |