80 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 25 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
77 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 16 | 0 | 0 |
75 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 37 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 5 | 1 | 0 |
72 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 7 | 0 | 0 |
71 | FC Oranjestad #10 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 2 | 0 | 0 |